Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glanderous
/'glændərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(như) glandered
(thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content