Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glamorous
/'glæmərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glamorous
/ˈglæmərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glamorous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hấp dẫn, quyến rũ
glamorous
film
stars
những ngôi sao điện ảnh đầy quyến rũ
* Các từ tương tự:
glamorously
adjective
[more ~; most ~] :very exciting and attractive :full of glamour
She
looked
glamorous
in
her
formal
black
gown
.
She
wore
a
glamorous
black
gown
.
glamorous
movie
stars
A
private
investigator's
job
isn't
as
glamorous
as
people
think
.
adjective
Esm‚ designs clothes for the most glamorous women in the world
alluring
fascinating
charming
attractive
magnetic
captivating
enthralling
desirable
appealing
enchanting
entrancing
intriguing
beguiling
bewitching
magical
She always wears the most glamorous clothes
chic
smart
stylish
fashionable
Colloq
trendy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content