Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gladiolus
/,glædi'əʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gladiolus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều gladioli
(thực vật) cây hoa lay-ơn
noun
/ˌglædiˈoʊləs/ , pl gladioli /ˌglædiˈoʊli/ or gladioluses or US gladiolus
[count] :a plant with long, stiff leaves and brightly colored flowers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content