Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gladiator
/'glædieitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gladiator
/ˈglædiˌeɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ) đấu sĩ (cổ La Mã)
* Các từ tương tự:
gladiatorial
noun
plural -tors
[count] :a man in ancient Rome who fought against another man or animal for public entertainment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content