Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gladhand
/,glæd'hænd/
/'glædhænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(cũ, khẩu ngữ) (thường xấu) tay bắt, mặt mừng không thật tâm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content