Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gladden
/'glædn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gladden
/ˈglædn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gladden
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm vui mừng
verb
-dens; -dened; -dening
[+ obj] old-fashioned :to make (someone) glad
We
were
gladdened
by
the
news
. =
It
gladdened
us
to
hear
the
news
.
Her
news
will
gladden
the
hearts
of
her
family
and
friends
. [=
will
make
her
family
and
friends
happy
]
verb
It certainly gladdened me to be home again
cheer
enliven
brighten
delight
hearten
exhilarate
elate
buoy
(
up
)
animate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content