Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glad-hand
/ˈglædˌhænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-hands; -handed; -handing
[+ obj] :to give a friendly welcome or greeting to (people) as a way of getting approval
politicians
glad-handing
voters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content