Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glad rags
/'glædrægs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glad rags
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ) quần áo ngày hội
put
on
one's
glad
rags
mặc quần áo ngày hội
noun
[plural] chiefly Brit informal + old-fashioned :a person's best clothes
He
put
on
his
glad
rags
to
go
to
the
party
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content