Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-dder; -ddest)
    vui mừng; mừng
    tôi mừng là anh đã qua được kỳ kiểm tra
    tôi mừng là đã không chịu làm việc đó, nếu không thì đã khối rắc rối cho tôi rồi
    vui lòng
    I'd be glad to lend you the money
    tôi rất vui lòng cho anh mượn tiền
    vui, vui vẻ
    glad news
    tin vui, tin mừng
    a glad day
    một ngày vui vẻ
    I would be glad if
    (mỉa mai) (dùng thay mệnh lệnh trực tiếp)
    I'd be glad if you would go away
    cút đi, xéo đi!

    * Các từ tương tự:
    glad rags, gladden, glade, gladhand, gladiate, gladiator, gladiatorial, gladioli, gladiolus