Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gizmo
/ˈgɪzˌmoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -mos
[count] informal :a usually small mechanical or electronic device :gadget
He
broke
the
gizmo
he
uses
to
open
and
close
his
garage
door
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content