Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
giver
/'givə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
giver
/ˈgɪvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cho
a
generous
giver
một người cho hào phóng
sự cam kết
noun
plural -ers
[count] :someone who gives something to another person
a
giver
of
orders
a
giver
of
unwanted
advice
-
often
used
in
combination
caregivers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content