Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
given name
/'givn neim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
given name
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
xem
Christian Name
noun
plural ~ names
[count] US :first name
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content