Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

give-and-take /givʌnd'teik/  

  • sự khoan dung và tha thứ cho nhau, sự nhân nhượng lẫn nhau
    if the dispute is to be resolvedthere must be some give-and-take
    muốn giải quyết vụ tranh chấp này, hai bên phải có ít nhiều nhân nhượng nhau
    sự trao đổi
    the lively give-and-take of ideas
    sự trao đổi ý kiến một cách sôi nổi