Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gismo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc
* Các từ tương tự:
gismo, gizmo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content