Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
girlish
/'gə:li∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] con gái; như con gái
girlish
manners
cử chỉ như con gái
* Các từ tương tự:
girlishly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content