Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
girlie
/'gɜ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
girlie
/ˈgɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũng girly)
có tính chất phụ nữ; có vẻ phụ nữ
(thường xấu) có nhiều tranh ảnh phụ nữ khêu ngợi
girlie
magazines
những tạp chí có nhiều tranh ảnh phụ nữ khêu ngợi
adjective
also girly
always used before a noun :featuring attractive young women who are wearing little or no clothing
a
girlie
show
/
magazine
having a quality that is considered suitable for girls or women and not suitable for men or boys
She
likes
to
wear
girlie
pink
dresses
.
a
girlie
voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content