Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ginkgo
/'giɳkgou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ginkgo
/ˈgɪŋkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
noun
also gingko , pl -goes or -gos also -koes or -kos
[count] :a large Chinese tree that has fan-shaped leaves
* Các từ tương tự:
ginkgo biloba
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content