Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gingivitis
/dʒindʒi'vaitis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gingivitis
/ˌʤɪnʤəˈvaɪtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
viêm lợi
noun
[noncount] medical :a disease in which the gums become red, swollen, and sore
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content