Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gingersnap
/ˈʤɪnʤɚˌsnæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -snaps
[count] :a hard cookie that is flavored with ginger - called also (Brit) ginger nut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content