Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ginger group
/'dʒindʒəgru:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ginger group
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhóm tích cực (trong một đảng…)
noun
plural ~ groups
[count] Brit :a group that is part of a larger group (such as a political party) and that tries to make other members accept and support their ideas
a
left-wing
ginger
group
within
the
Labour
Party
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content