Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gimpy
/ˈgɪmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
gimpier; -est
[also more ~; most ~] US informal :having an injury that makes walking difficult or painful
a
gimpy
football
player
a
gimpy
leg
/
foot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content