Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gilt-edged
/,gilt'edʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gilt-edged
/ˈgɪltˌɛʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tài chính)
có bảo đảm
gill-edged
securities
chứng khoán có bảo đảm
* Các từ tương tự:
Gilt- edged securities
adjective
having the best quality or rating
gilt-edged
securities
[=
stocks
and
bonds
that
are
the
safest
kind
of
investment
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content