Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    mang (cá)
    tia mũ nấm
    white about the gill
    mặt trắng bệch vì sợ
    gin (đơn vị đo lường chất lỏng bằng một phần tư panh) (xem pint)
    xem pint

    * Các từ tương tự:
    gill-cleft, gill-cover, gill-house, gilled, gillie, gillion, gillyflower