Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gill
/dʒil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gill
/ˈgɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
mang (cá)
tia mũ nấm
white about the gill
mặt trắng bệch vì sợ
gin (đơn vị đo lường chất lỏng bằng một phần tư panh) (xem pint)
xem
pint
* Các từ tương tự:
gill-cleft
,
gill-cover
,
gill-house
,
gilled
,
gillie
,
gillion
,
gillyflower
noun
plural gills
[count] :the body part that a fish uses for breathing - compare 2gill
to the gills
informal
as full as possible
The
car
was
packed
to
the
gills
for
our
vacation
.
very thoroughly or completely
I'm
fed
up
to
the
gills
with
his
whining
!
a
theater
equipped
to
the
gills
with
new
sound
equipment
noun
plural gills
[count] :a unit of liquid measure equal to {frac1/4} pint
He
measured
out
one
gill. [=(
US
)
four
fluid
ounces
; (
Brit
) 5
fluid
ounces
] -
compare
1gill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content