Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gillie
/'gili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiểu đồng (đi theo hầu trong các cuộc câu cá hay săn bắt có tính chất thể thao ở Ê-cốt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content