Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gigolo
/'ʒigələʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gigolo
/ˈʤɪgəˌloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều gigolos)
người (đàn ông) chuyên nhảy với các bà giàu có (được thuê tiền để làm việc đó)
đĩ đực
noun
plural -los
[count] :a man who is paid by a woman to be her lover and companion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content