Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gift-horse
/'gift'hɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
con ngựa được tặng; quà tặng
don't
look
a
gift-horse
in
the
mouth
của người ta cho đừng chê ỏng chê eo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content