Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cũng jibe) (+ at)
    chế giễu, chế nhạo
    it's easy enough for you to gibe at thembut could you do any better?
    chế giễu họ thì dễ, nhưng liệu anh có làm được hơn thế không?
    Danh từ
    (Mỹ jibe) (+ about, at)
    sự chế giễu, sự chế nhạo
    a malicious gibe
    lời chế giễu hiểm độc
    những chế giễu rẻ tiền về sự béo mập của bà ta

    * Các từ tương tự:
    giber