Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gibbous
/'gibəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
u lên, lồi; có bướu
gù (lưng)
khuyết (trăng)
lồi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content