Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ghoul
/gu:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ghoul
/ˈguːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ma cà rồng
(xấu) người thích xem những cảnh chết chóc tai biến
these
ghouls
who
come
and
stare
at
road
accidents
những người thích xem những cảnh chết chóc tới trố mắt nhìn tai nạn giao thông
* Các từ tương tự:
ghoulish
,
ghoulishness
noun
plural ghouls
[count] :an evil creature in frightening stories that robs graves and eats dead bodies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content