Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ghostly
/'gəʊstli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ghostly
/ˈgoʊstli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ghostly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] ma quái; tựa ma quái
a
ghostly
voice
whispering
in
somebody's
ear
một giọng nói tựa ma quái thì thầm bên tai ai
adjective
ghostlier; -est
[or more ~; most ~] :of or relating to a ghost
A
ghostly
figure
appears
in
the
house
at
night
. :
suggesting
a
ghost
a
ghostly
fog
leading
a
ghostly
existence
a
ghostly
white
gown
adjective
I heard a ghostly voice calling my name
spectral
ghost-like
wraithlike
phantasmal
phantom
eerie
unreal
unnatural
supernatural
preternatural
unearthly
sinister
strange
uncanny
weird
Colloq
spooky
scary
creepy
See
ghastly
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content