Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ghostlines /'gəʊstlinis/  

  • Danh từ
    vẻ ma quái, hình bóng ma quái
    the ghostlines of the ship's outline
    hình bóng ma quái của nét ngoài con tàu

    * Các từ tương tự:
    ghostliness