Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ghost town
/'gəʊst taʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ghost town
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thành phố dân cư đã bỏ đi hết (vì không còn gì quý giá để nhặt nhạnh nữa)
noun
plural ~ towns
[count] :a town that no longer has any people living in it :an abandoned town
After
all
the
gold
was
mined
,
the
place
became
a
ghost
town
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content