Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ghettoize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ghettoize
/ˈgɛtoʊˌaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
quy vào hạng thấp kém
* Các từ tương tự:
ghettoize
verb
also Brit ghettoise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to place (someone or something) in a ghetto
ghettoized
minorities
-
often
used
figuratively
a
program
ghettoized
to
late-night
television
to turn (something) into a ghetto
Parts
of
the
city
that
had
been
ghettoized
are
now
being
restored
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content