Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ghetto blaster
/'getəʊblɑ:stə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ghetto blaster
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
máy ghi âm từ tính xách tay
noun
plural ~ -ers
[count] informal :boom box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content