Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều ghettos)
    khu Do Thái (ở một số nước trước đây)
    (thường xấu) khu dân nghèo, khu ổ chuột

    * Các từ tương tự:
    ghetto blaster, ghettoisation, ghettoisation, ghettoise, ghettoise, ghettoization, ghettoize, ghettoize