Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
geyser
/'gi:zə[r]/
/'gaizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
geyser
/ˈgaɪˌzɚ/
/Brit ˈgiːzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(địa chất) mạch nước phun
thùng đun nước nóng (đun bằng ga)
* Các từ tương tự:
geyserite
noun
plural -sers
[count] a hole in the ground that shoots out hot water and steam
The
water
from
the
geyser
rises
as
high
as
75
feet
.
also
; :
the
column
of
water
and
steam
that
comes
from
a
geyser
geysers
rising
as
high
as
75
feet
The
water
shot
into
the
sky
in
an
enormous
geyser.
Brit :a device for heating water in a bathroom or kitchen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content