Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
getup
/'gettʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
getup
/ˈgɛtˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) quần áo (đặc biệt là thứ không thường thấy)
he
looked
absurd
in
that
getup
anh ta trông thật lố bịch trong bộ quần áo đó
noun
plural -ups
[count] informal :an unusual outfit or costume
He
came
onstage
in
a
cowboy
getup.
a
guy
in
a
crazy
getup
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content