Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
getter
/'getə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
getter
/ˈgɛtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
ngựa (đực) giống
(vật lý); (raddiô) chất thu khí
noun
plural -ters
[count] :someone or something that receives, gets, or is given something
the
top
vote
getter [=
the
person
who
receives
the
most
votes
]
a
real
attention
getter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content