Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
getout
/ˈgɛtˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -outs
[count] Brit informal :an excuse that lets you avoid doing something (such as a duty)
Is
there
no
getout
I
can
use
to
avoid
attending
the
meeting
? -
see
also
all
get-out
get
out
6
at
get
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content