xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
quỳ xuống
đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
nuốt (miếng ăn...)
to get in
vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
khi nào xe lửa tới?
len vào giữa hai người
khéo len lõi được lòng ai
mang về, thu về
thu hoạch mùa màng
thu tiền về
trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
đấm trúng, đánh trúng
đấm trúng một thoi
to get into
vào, đi vào
(thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)
bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)
uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng
lâm vào, mắc vào, nhiễm
mắc nợ
nhiễm một thói quen
to get off
ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra
thoát khỏi nguy hiểm
xuống (xe, tàu, ngựa...)
ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)
gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
thoát khỏi dễ dàng
bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi
cởi quần áo
gửi đi, cho đi
gửi một gói hàng
làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
mở bật một cái nắp ra
đi ngủ
tha (một bị cáo...)
trục (tàu đắm) lên
làm thân được, chim được, ve vân được
to get on
lên, trèo lên
lên ngựa
mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào
xúc tiến (một công việc...)
tiến bộ, tiến phát
thành công trong cuộc sống
tiến bộ trong học tập
sống, làm ăn, xoay sở
dạo này anh làm ăn thế nào?
không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được
hoà thuận, ăn
chúng nó sống rất hoà thuận với nhau
ăn ý với nhau
ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai
gần đến, xấp xỉ
xấp xỉ bốn mươi tuổi
gần đến giờ ăn rồi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
to get out
bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
bòn rút tiền bạc của ai
tẩy (vết bẩn...)
xuất bản (một cuốn sách...)
đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
đi ra, ra ngoài
cút đi, ra ngay, láo, tầm bậy
đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa
xuống (tàu, xe...)
thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
thoát khỏi khó khăn
dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen
trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì
thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)
to get over
làm xong (việc phiền phức)
vượt qua, khắc phục, khỏi
vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn
vượt qua một quâng đường
khỏi bệnh
hết ngạc nhiên
(từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)
dùng mưu lừa gạt ai
bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)
to get round
tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
chuồn, lẩn tránh, không thi hành
lẩn tránh một câu hỏi
không thi hành luật
đi quanh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục
to get through
đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng
đọc hết một cuốn sách
làm trọn công việc, hoàn thành công việc
đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)
to get to
bắt đầu
bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc
đạt đến, đi đến chỗ
chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau
to get together
nhóm lại, họp lại, tụ họp
thu góp, góp nhặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận
to get under
dập tắt (đám cháy...)
đè lên trên
đè lên trên địch thủ
đi dưới, chui dưới (vật gì)
to get up
lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên
xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)
giặt sạch; là (quần áo)
tăng
tăng tốc độ
đứng dậy, ngủ dậy
leo lên, đi lên, bước lên
nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
to get across (over) the footlights
(thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
to get away with it
thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
to get hold of
(xem) hold
to get home
trúng đích, đạt tới đích
to get it [hot]
bị chửi mắng
to get nowhere
không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì
to get on like a house on fire
tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
tiến bộ vượt mức
rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
to get on one's legs (feet)
diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
to get on someone's nerves
(xem) nerve
to get one's hand in
làm quen với (việc gì...)
to get one's Indian up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu
to get one's own way
làm theo ý mình
to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up)
phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh
to get out of bed on the wrong side
(xem) bed
to get somebody's back up
(xem) back
to get something on the brain
để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí
to get the best of it
(xem) best
to get the better of
(xem) better
to get the gate
(xem) gate
to get the wind of someone
thắng ai; lợi thế hơn ai
to get the wind up
(xem) wind
to get under way
lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
to get wind (knowledge) of
nghe phong thanh (chuyện gì)
the news got wind
tin tức lan đi* danh từ
con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)