Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
    kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
    hiểu, nắm được (ý...)
    tôi không hiểu được ý hắn
    (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
    mua chuộc người làm chứng
    (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
    anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

    * Các từ tương tự:
    get-at-able