Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ra hiệu (bằng tay, bằng đầu)
    communicating by gesture
    trao đổi với nhau bằng ra hiệu
    cử chỉ tỏ tình thân thiện
    sự mời này có nghĩa như là một cử chỉ thân thiện
    Động từ
    diễn tả bằng điệu bộ, ra hiệu
    gesture with one's hands
    làm điệu bộ bằng tay
    chị ta có những điệu bộ tỏ ra không tán thành
    ông ta ra hiệu bảo họ im lặng

    * Các từ tương tự:
    gesturer