Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gesticulate
/dʒe'stikjuleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gesticulate
/ʤɛˈstɪkjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khoa tay (khi nói)
he
was
wildly
gesticulating
at
me
,
but
I
could
not
understand
what
he
was
trying
to
tell
me
anh ta khoa tay rối rít với tôi nhưng tôi không hiểu anh ta muốn nói gì với tôi
verb
-lates; -lated; -lating
[no obj] :to move your arms and hands especially when speaking in an angry or emotional way
He
was
gesticulating
[=
gesturing
]
wildly
during
his
speech
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content