Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gestation
/dʒes'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gestation
/ʤɛˈsteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
(bóng) sự ấp ủ, sự thai nghén (một ý tưởng…)
noun
[noncount] the time when a person or animal is developing inside its mother before it is born also; :the process of development that happens during this time
in
the
last
weeks
of
gestation [=
pregnancy
]
the process by which something (such as an idea) forms and develops
the
gestation
of
new
ideas
The
book
has
been
in
gestation
for
a
long
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content