Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gestalt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gestalt
/gəˈstɑːlt/
/gəˈʃtɑːlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ; số nhiều gestalten
cấu trúc hình thức; dạng
noun
[singular] psychology :something that is made of many parts and yet is somehow more than or different from the combination of its parts
the
gestalt
of
human
consciousness
broadly
; :
the
general
quality
or
character
of
something
the
gestalt [=
feel
,
atmosphere
]
of
the
place
the
gestalt [=
spirit
]
of
the
era
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content