Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
germinate
/'dʒə:mineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
germinate
/ˈʤɚməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
[làm cho] nảy mầm
heat
and
moisture
will
germinate
the
seed
nhiệt và độ ẩm sẽ làm cho hạt nảy mầm
I
don't
know
how
the
idea
first
germinate
in
my
mind
(nghĩa bóng) tôi không biết ý tưởng đó đã nảy sinh trong đầu óc tôi như thế nào
verb
-nates; -nated; -nating
[no obj] of a seed :to begin to grow
waiting
for
the
seeds
to
germinate [=
sprout
]
The
seeds
germinated
quickly
. -
often
used
figuratively
The
idea
has
been
germinating
[=
forming
,
developing
]
in
his
mind
for
some
time
.
[+ obj] :to cause (a seed) to begin to grow
methods
used
by
gardeners
to
germinate
seeds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content