Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
germane
/dʒɜ:'mein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
germane
/ʤɚˈmeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thích hợp; phù hợp
remarks
that
are
germane
to
the
discussion
những nhận xét phù hợp với cuộc thảo luận
adjective
[more ~; most ~] formal :relating to a subject in an appropriate way :relevant
Her
comments
were
not
germane (
to
the
discussion
).
facts
germane
to
the
dispute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content