Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
genuflect
/'dʒenju:flekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
genuflect
/ˈʤɛnjəˌflɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
quỳ gối (để lễ)
* Các từ tương tự:
genuflector
,
genuflectory
verb
-flects; -flected; -flecting
[no obj]
to kneel on one knee and then rise again as an act of respect
They
genuflected
before
the
altar
in
the
church
.
disapproving :to obey someone with power in a way that is seen as weak
politicians
genuflecting
[=
kowtowing
]
to
wealthy
businessmen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content