Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gents
/dʤents/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gents
/ˈʤɛnts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thông tục) nhà vệ sinh đàn ông
noun
[singular] Brit informal :men's room
usually used with the
Can
you
tell
me
where
the
gents
is
,
please
? -
compare
ladies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content